THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 :

-  Gía cả cạnh tranh.

-  Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

-  Giao hàng và thanh toán đúng theo yêu cầu của khách hàng.

Tiêu chuẩn THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 (Ø 406):

-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106

-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A53

-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM Api5l

-Thép ống đúc tiêu chuẩn SS400             

-Tags: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 ỐNG THÉP ĐÚC PHI 406 THEP ONG DUC PHI 406 ONG THEP DUC PHI 406 THÉP ỐNG PHI 406 THEP ONG PHI 406 ỐNG THÉP PHI 406 ONG THEP PHI 406    

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 :

  • Đường Kính: Thép ống đúc phi 406( OD 406.4), 16 INCH
  • Độ dày: Thép ống đúc phi 406 có độ dày từ 6.35mm- 40.5mm
  • Chiều dài: 6000mm-12000mm( Thép ống đúc phi 406 có thế cắt theo yêu cầu của khách hàng)
  • Xuất xứ: Thép ống đúc phi 406 chú yếu được nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga,...
  • Ưng dung: Thép ống đúc phi 406 sử dụng dẫn dầu, dẫn khí, chế tạo máy, làm khuôn mẫu, làm nhà xưởng, nồi hơi, ống chịu áp lực áp suất cao,...
  • Tình trạng hàng hóa: 100% thép ống đúc phi 406 đều chưa qua sử dụng
  • Pháp lý:  Thép ống đúc phi 406 có đầy đủ hóa đơn chứng từ xuất xưởng( CO,CQ),...
  • Thanh toán: Quy khách hàng có thế đến Công Ty chúng tôi để kiếm tra hàng và thanh toán, những khách hàng ở xa có thế đặt cọc và sẽ có đội ngũ nhân viên giao hàng tới cho Qúy Khách.
II. BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 :
TT Tên hàng hóa Quy cách Tiêu chuẩn Xuất xứ
1 Thép ống đúc phi 406 Phi 406*6.35*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
2 Thép ống đúc phi 406 Phi 406*7.92*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
3 Thép ống đúc phi 406 Phi 406*9.53*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
4 Thép ống đúc phi 406 Phi 406*12.7*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
5 Thép ống đúc phi 406 Phi 406*14.3*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
6 Thép ống đúc phi 406 Phi 406*16.7*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
7 Thép ống đúc phi 406 Phi 406*21.4*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
8 Thép ống đúc phi 406 Phi 406*26.2*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
9 Thép ống đúc phi 406 Phi 406*31*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
10 Thép ống đúc phi 406 Phi 406*36.5*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 MẠ KẼM( Tương tự mục I) :
  • Hiện tại trên thị trường dòng sản phẩm ống thép được chia làm 2 loại là ống thép mạ kẽm nhúng nóng và ống thép mạ kẽm điện phân. Ống thép mạ kẽm nhúng nóng lại được sử dụng phổ biến rộng rãi hơn bởi giá thành rẻ hơn so với thép ống mạ kẽm điện phân.
  • Lớp mạ kẽm bao phủ bên ngoài ống thép có tác dụng bảo vệ lớp thép bên trong khỏi những tác động từ môi trường như bào mòn, gỉ sét, chống oxy hóa vô cùng tốt.
  • Các sản phẩm ống thép mạ kẽm đều có độ bóng sáng khá cao mang đến tính thẩm mỹ cho sản phẩm cũng như công trình sử dụng.
IV. BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 MẠ KẼM:
TT Tên hàng hóa Quy cách Tiêu chuẩn Xuất xứ
1 Thép ống đúc phi 406 mạ kẽm Phi 406*6.35*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
2 Thép ống đúc phi 406 mạ kẽm Phi 406*7.92*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
3 Thép ống đúc phi 406 mạ kẽm Phi 406*9.53*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
4 Thép ống đúc phi 406 mạ kẽm Phi 406*12.7*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
5 Thép ống đúc phi 406 mạ kẽm Phi 406*14.3*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
6 Thép ống đúc phi 406 mạ kẽm Phi 406*16.7*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
7 Thép ống đúc phi 406 mạ kẽm Phi 406*21.4*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
8 Thép ống đúc phi 406 mạ kẽm Phi 406*26.2*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
9 Thép ống đúc phi 406 mạ kẽm Phi 406*31*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
10 Thép ống đúc phi 406 mạ kẽm Phi 406*36.5*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
V. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 :

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 406: %

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

 Thép ống đúc phi 406

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

VI. TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 tiêu chuẩn ASTM A106 :

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

VII. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 Tiêu chuẩn A53:

Mác thép

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

VIII. TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 Tiêu chuẩn A53 :

 Thép ống đúc phi 406

GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi

Ngoài ra CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT  còn cung cấp các loại THÉP TẤMTHÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNGTHÉP HỘP CHỮ NHẬTTHÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶCINOX,ĐỒNG...