2020-03-07 04:55:24
- Gía cả cạnh tranh.
- Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Giao hàng và thanh toán đúng theo yêu cầu của khách hàng.
Tiêu chuẩn THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 (Ø 273):
-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106
-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A53
-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM Api5l
-Thép ống đúc tiêu chuẩn SS400
-Tags: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 ỐNG THÉP ĐÚC PHI 273 THEP ONG DUC PHI 273 ONG THEP DUC PHI 273 THÉP ỐNG PHI 273 THEP ONG PHI 273 ỐNG THÉP PHI 273 ONG THEP PHI 273TT | Tên hàng hóa | Quy cách | Tiêu chuẩn | Xuất xứ |
1 | Thép ống đúc phi 273 | Phi 273*6.35*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
2 | Thép ống đúc phi 273 | Phi 273*7.8*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
3 | Thép ống đúc phi 273 | Phi 273*9.27*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
4 | Thép ống đúc phi 273 | Phi 273*10.31*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
5 | Thép ống đúc phi 273 | Phi 273*12.7*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
6 | Thép ống đúc phi 273 | Phi 273*15.1*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
7 | Thép ống đúc phi 273 | Phi 273*18.3*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
8 | Thép ống đúc phi 273 | Phi 273*21.4*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
9 | Thép ống đúc phi 273 | Phi 273*25.4*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
10 | Thép ống đúc phi 273 | Phi 273*28.6*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
TT | Tên hàng hóa | Quy cách | Tiêu chuẩn | Xuất xứ |
1 | Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm | Phi 273*6.35*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
2 | Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm | Phi 273*7.8*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
3 | Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm | Phi 273*9.27*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
4 | Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm | Phi 273*10.31*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
5 | Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm | Phi 273*12.7*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
6 | Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm | Phi 273*15.1*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
7 | Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm | Phi 273*18.3*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
8 | Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm | Phi 273*21.4*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
9 | Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm | Phi 273*25.4*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
10 | Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm | Phi 273*28.6*6000mm | API 5L/ A106 | TQ, HQ,Japan |
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 273: % |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Thép ống đúc phi 273 |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
|
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
V. TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Grade A |
Grade B |
Grade C |
|
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
VI. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 Tiêu chuẩn A53:
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
|
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
VII. TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 Tiêu chuẩn A53 :
Thép ống đúc phi 273 |
GradeA |
Grade B |
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
Ngoài ra CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...