THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 :

-  Gía cả cạnh tranh.

-  Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

-  Giao hàng và thanh toán đúng theo yêu cầu của khách hàng.

Tiêu chuẩn THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 (Ø 273):

-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106

-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A53

-Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM Api5l

-Thép ống đúc tiêu chuẩn SS400             

-Tags: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 ỐNG THÉP ĐÚC PHI 273 THEP ONG DUC PHI 273 ONG THEP DUC PHI 273 THÉP ỐNG PHI 273 THEP ONG PHI 273 ỐNG THÉP PHI 273 ONG THEP PHI 273  
  • Đường Kính: Thép ống đúc phi 273( OD 273), 10 INCH
  • Độ dày: Thép ống đúc phi 273 có độ dày từ 6.35mm- 28.6mm
  • Chiều dài: 6000mm-12000mm( Thép ống đúc phi 273 có thế cắt theo yêu cầu của khách hàng)
  • Xuất xứ: Thép ống đúc phi 273 chú yếu được nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga,...
  • Ưng dung: Thép ống đúc phi 273 sử dụng dẫn dầu, dẫn khí, chế tạo máy, làm khuôn mẫu, làm nhà xưởng, nồi hơi, ống chịu áp lực áp suất cao,...
   

I. BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273:

TT Tên hàng hóa Quy cách Tiêu chuẩn Xuất xứ
1 Thép ống đúc phi 273 Phi 273*6.35*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
2 Thép ống đúc phi 273 Phi 273*7.8*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
3 Thép ống đúc phi 273 Phi 273*9.27*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
4 Thép ống đúc phi 273 Phi 273*10.31*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
5 Thép ống đúc phi 273 Phi 273*12.7*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
6 Thép ống đúc phi 273 Phi 273*15.1*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
7 Thép ống đúc phi 273 Phi 273*18.3*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
8 Thép ống đúc phi 273 Phi 273*21.4*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
9 Thép ống đúc phi 273 Phi 273*25.4*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
10 Thép ống đúc phi 273 Phi 273*28.6*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 MẠ KẼM: 
  • Đường Kính: Thép ống đúc phi 273( OD 273), 10 INCH
  • Độ dày: Thép ống đúc phi 273 có độ dày từ 6.35mm- 28.6mm
  • Chiều dài: 6000mm-12000mm( Thép ống đúc phi 273 có thế cắt theo yêu cầu của khách hàng)
  • Xuất xứ: Thép ống đúc phi 273 chú yếu được nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga,...
  • Ưng dung: Thép ống đúc phi 273 sử dụng dẫn dầu, dẫn khí, chế tạo máy, làm khuôn mẫu, làm nhà xưởng, nồi hơi, ống chịu áp lực áp suất cao,...
  • Tình trạng hàng hóa: 100% thép ống đúc phi 273 đều chưa qua sử dụng
  • Pháp lý:  Thép ống đúc phi 273 có đầy đủ hóa đơn chứng từ xuất xưởng( CO,CQ),...
  • Thanh toán: Quy khách hàng có thế đến Công Ty chúng tôi để kiếm tra hàng và thanh toán, những khách hàng ở xa có thế đặt cọc và sẽ có đội ngũ nhân viên giao hàng tới cho Qúy Khách.
  • Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm được xứ lý bề mặt và phủ lên một lớp mạ kẽm để báo quản ống thép chống ăn mòn, chống rỉ sét,...
III. BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 MẠ KẼM : 
TT Tên hàng hóa Quy cách Tiêu chuẩn Xuất xứ
1 Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm Phi 273*6.35*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
2 Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm Phi 273*7.8*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
3 Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm Phi 273*9.27*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
4 Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm Phi 273*10.31*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
5 Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm Phi 273*12.7*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
6 Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm Phi 273*15.1*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
7 Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm Phi 273*18.3*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
8 Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm Phi 273*21.4*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
9 Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm Phi 273*25.4*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
10 Thép ống đúc phi 273 mạ kẽm Phi 273*28.6*6000mm API 5L/ A106 TQ, HQ,Japan
IV. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 :

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 273: %

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

 Thép ống đúc phi 273

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

V. TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 tiêu chuẩn ASTM A106 :

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

VI. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 Tiêu chuẩn A53:

Mác thép

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

VII. TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 Tiêu chuẩn A53 :

 Thép ống đúc phi 273

GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi

Ngoài ra CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT  còn cung cấp các loại THÉP TẤMTHÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNGTHÉP HỘP CHỮ NHẬTTHÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶCINOX,ĐỒNG...